Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàng họ
[hàng họ]
|
goods bought and sold; (nghĩa rộng) business, trading
The trading is slack these days; Business is slack/slow these days; Business is in the doldrums these days
Từ điển Việt - Việt
hàng họ
|
danh từ
hàng để kinh doanh, buôn bán (nói chung)
Thấy tiếng những người buôn nói chuyện hàng họ, trốn chạy công an thuế vụ bằng giọng rất đặc trưng không lẫn vào đâu. (Nguyễn Thị Thu Huệ)